Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01073 | kr 0,01097 | 2,02% |
3 tháng | kr 0,01054 | kr 0,01103 | 0,06% |
1 năm | kr 0,01012 | kr 0,05616 | 80,75% |
2 năm | kr 0,01012 | kr 0,05914 | 79,57% |
3 năm | kr 0,01012 | kr 0,1054 | 89,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Krona Iceland (ISK) |
£S 100 | kr 1,0744 |
£S 500 | kr 5,3720 |
£S 1.000 | kr 10,744 |
£S 2.500 | kr 26,860 |
£S 5.000 | kr 53,720 |
£S 10.000 | kr 107,44 |
£S 25.000 | kr 268,60 |
£S 50.000 | kr 537,20 |
£S 100.000 | kr 1.074,40 |
£S 500.000 | kr 5.372,01 |
£S 1.000.000 | kr 10.744 |
£S 2.500.000 | kr 26.860 |
£S 5.000.000 | kr 53.720 |
£S 10.000.000 | kr 107.440 |
£S 50.000.000 | kr 537.201 |