Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / KES Đảo
£S
=
Ksh
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,01014 Ksh 0,01051 1,66%
3 tháng Ksh 0,009911 Ksh 0,01146 9,83%
1 năm Ksh 0,009911 Ksh 0,05697 81,47%
2 năm Ksh 0,009911 Ksh 0,05697 78,09%
3 năm Ksh 0,009911 Ksh 0,09022 88,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Shilling Kenya (KES)
£S 100Ksh 1,0178
£S 500Ksh 5,0888
£S 1.000Ksh 10,178
£S 2.500Ksh 25,444
£S 5.000Ksh 50,888
£S 10.000Ksh 101,78
£S 25.000Ksh 254,44
£S 50.000Ksh 508,88
£S 100.000Ksh 1.017,76
£S 500.000Ksh 5.088,82
£S 1.000.000Ksh 10.178
£S 2.500.000Ksh 25.444
£S 5.000.000Ksh 50.888
£S 10.000.000Ksh 101.776
£S 50.000.000Ksh 508.882