Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / LBP Đảo
£S
=
LL
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 0,1165 LL 0,1177 0,53%
3 tháng LL 0,1149 LL 0,1179 0,54%
1 năm LL 0,1149 LL 0,6000 80,55%
2 năm LL 0,1149 LL 0,6004 80,55%
3 năm LL 0,1149 LL 1,2013 90,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Bảng Liban (LBP)
£S 100LL 11,712
£S 500LL 58,560
£S 1.000LL 117,12
£S 2.500LL 292,80
£S 5.000LL 585,60
£S 10.000LL 1.171,21
£S 25.000LL 2.928,02
£S 50.000LL 5.856,03
£S 100.000LL 11.712
£S 500.000LL 58.560
£S 1.000.000LL 117.121
£S 2.500.000LL 292.802
£S 5.000.000LL 585.603
£S 10.000.000LL 1.171.206
£S 50.000.000LL 5.856.032