Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,1165 | LL 0,1177 | 0,53% |
3 tháng | LL 0,1149 | LL 0,1179 | 0,54% |
1 năm | LL 0,1149 | LL 0,6000 | 80,55% |
2 năm | LL 0,1149 | LL 0,6004 | 80,55% |
3 năm | LL 0,1149 | LL 1,2013 | 90,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Bảng Liban (LBP) |
£S 100 | LL 11,712 |
£S 500 | LL 58,560 |
£S 1.000 | LL 117,12 |
£S 2.500 | LL 292,80 |
£S 5.000 | LL 585,60 |
£S 10.000 | LL 1.171,21 |
£S 25.000 | LL 2.928,02 |
£S 50.000 | LL 5.856,03 |
£S 100.000 | LL 11.712 |
£S 500.000 | LL 58.560 |
£S 1.000.000 | LL 117.121 |
£S 2.500.000 | LL 292.802 |
£S 5.000.000 | LL 585.603 |
£S 10.000.000 | LL 1.171.206 |
£S 50.000.000 | LL 5.856.032 |