Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,001411 | L 0,001493 | 4,44% |
3 tháng | L 0,001411 | L 0,001505 | 3,90% |
1 năm | L 0,001411 | L 0,007869 | 81,54% |
2 năm | L 0,001411 | L 0,007869 | 77,72% |
3 năm | L 0,001411 | L 0,01290 | 87,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Loti Lesotho (LSL) |
£S 1.000 | L 1,4213 |
£S 5.000 | L 7,1064 |
£S 10.000 | L 14,213 |
£S 25.000 | L 35,532 |
£S 50.000 | L 71,064 |
£S 100.000 | L 142,13 |
£S 250.000 | L 355,32 |
£S 500.000 | L 710,64 |
£S 1.000.000 | L 1.421,29 |
£S 5.000.000 | L 7.106,45 |
£S 10.000.000 | L 14.213 |
£S 25.000.000 | L 35.532 |
£S 50.000.000 | L 71.064 |
£S 100.000.000 | L 142.129 |
£S 500.000.000 | L 710.645 |