Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / LYD Đảo
£S
=
LD
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,0003746 LD 0,0003801 1,06%
3 tháng LD 0,0003689 LD 0,0003801 0,70%
1 năm LD 0,0003689 LD 0,001936 80,32%
2 năm LD 0,0003689 LD 0,002024 80,49%
3 năm LD 0,0003689 LD 0,003676 89,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Dinar Libya (LYD)
£S 1.000LD 0,3760
£S 5.000LD 1,8801
£S 10.000LD 3,7603
£S 25.000LD 9,4007
£S 50.000LD 18,801
£S 100.000LD 37,603
£S 250.000LD 94,007
£S 500.000LD 188,01
£S 1.000.000LD 376,03
£S 5.000.000LD 1.880,15
£S 10.000.000LD 3.760,29
£S 25.000.000LD 9.400,73
£S 50.000.000LD 18.801
£S 100.000.000LD 37.603
£S 500.000.000LD 188.015