Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / MKD Đảo
£S
=
ден
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,004392 ден 0,004498 2,23%
3 tháng ден 0,004351 ден 0,004507 1,31%
1 năm ден 0,004333 ден 0,02298 80,63%
2 năm ден 0,004333 ден 0,02545 81,15%
3 năm ден 0,004333 ден 0,04372 89,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Denar Macedonia (MKD)
£S 1.000ден 4,4086
£S 5.000ден 22,043
£S 10.000ден 44,086
£S 25.000ден 110,22
£S 50.000ден 220,43
£S 100.000ден 440,86
£S 250.000ден 1.102,16
£S 500.000ден 2.204,31
£S 1.000.000ден 4.408,62
£S 5.000.000ден 22.043
£S 10.000.000ден 44.086
£S 25.000.000ден 110.216
£S 50.000.000ден 220.431
£S 100.000.000ден 440.862
£S 500.000.000ден 2.204.310