Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,08895 | ₦ 0,1178 | 30,64% |
3 tháng | ₦ 0,08857 | ₦ 0,1263 | 0,14% |
1 năm | ₦ 0,05780 | ₦ 0,3168 | 36,27% |
2 năm | ₦ 0,05780 | ₦ 0,3168 | 29,37% |
3 năm | ₦ 0,05780 | ₦ 0,3294 | 64,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Naira Nigeria (NGN) |
£S 100 | ₦ 11,813 |
£S 500 | ₦ 59,063 |
£S 1.000 | ₦ 118,13 |
£S 2.500 | ₦ 295,32 |
£S 5.000 | ₦ 590,63 |
£S 10.000 | ₦ 1.181,26 |
£S 25.000 | ₦ 2.953,15 |
£S 50.000 | ₦ 5.906,30 |
£S 100.000 | ₦ 11.813 |
£S 500.000 | ₦ 59.063 |
£S 1.000.000 | ₦ 118.126 |
£S 2.500.000 | ₦ 295.315 |
£S 5.000.000 | ₦ 590.630 |
£S 10.000.000 | ₦ 1.181.260 |
£S 50.000.000 | ₦ 5.906.302 |