Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / NGN Đảo
£S
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08895 0,1178 30,64%
3 tháng 0,08857 0,1263 0,14%
1 năm 0,05780 0,3168 36,27%
2 năm 0,05780 0,3168 29,37%
3 năm 0,05780 0,3294 64,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Naira Nigeria (NGN)
£S 100 11,813
£S 500 59,063
£S 1.000 118,13
£S 2.500 295,32
£S 5.000 590,63
£S 10.000 1.181,26
£S 25.000 2.953,15
£S 50.000 5.906,30
£S 100.000 11.813
£S 500.000 59.063
£S 1.000.000 118.126
£S 2.500.000 295.315
£S 5.000.000 590.630
£S 10.000.000 1.181.260
£S 50.000.000 5.906.302