Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / PEN Đảo
£S
=
S/
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,0002862 S/ 0,0002931 1,36%
3 tháng S/ 0,0002840 S/ 0,0002994 3,83%
1 năm S/ 0,0002840 S/ 0,001477 80,35%
2 năm S/ 0,0002840 S/ 0,001597 80,75%
3 năm S/ 0,0002840 S/ 0,003299 90,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Nuevo sol Peru (PEN)
£S 1.000S/ 0,2897
£S 5.000S/ 1,4486
£S 10.000S/ 2,8971
£S 25.000S/ 7,2428
£S 50.000S/ 14,486
£S 100.000S/ 28,971
£S 250.000S/ 72,428
£S 500.000S/ 144,86
£S 1.000.000S/ 289,71
£S 5.000.000S/ 1.448,57
£S 10.000.000S/ 2.897,13
£S 25.000.000S/ 7.242,83
£S 50.000.000S/ 14.486
£S 100.000.000S/ 28.971
£S 500.000.000S/ 144.857