Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,0003047 | zł 0,0003165 | 3,46% |
3 tháng | zł 0,0003027 | zł 0,0003182 | 2,67% |
1 năm | zł 0,0003027 | zł 0,001693 | 81,77% |
2 năm | zł 0,0003027 | zł 0,001999 | 82,65% |
3 năm | zł 0,0003027 | zł 0,003334 | 89,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Złoty Ba Lan (PLN) |
£S 1.000 | zł 0,3046 |
£S 5.000 | zł 1,5230 |
£S 10.000 | zł 3,0459 |
£S 25.000 | zł 7,6149 |
£S 50.000 | zł 15,230 |
£S 100.000 | zł 30,459 |
£S 250.000 | zł 76,149 |
£S 500.000 | zł 152,30 |
£S 1.000.000 | zł 304,59 |
£S 5.000.000 | zł 1.522,97 |
£S 10.000.000 | zł 3.045,95 |
£S 25.000.000 | zł 7.614,87 |
£S 50.000.000 | zł 15.230 |
£S 100.000.000 | zł 30.459 |
£S 500.000.000 | zł 152.297 |