Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / SCR Đảo
£S
=
SRe
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,001050 SRe 0,001093 0,12%
3 tháng SRe 0,001026 SRe 0,001093 2,67%
1 năm SRe 0,0009737 SRe 0,005607 80,02%
2 năm SRe 0,0009737 SRe 0,005711 81,51%
3 năm SRe 0,0009737 SRe 0,01313 91,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Rupee Seychelles (SCR)
£S 1.000SRe 1,0734
£S 5.000SRe 5,3672
£S 10.000SRe 10,734
£S 25.000SRe 26,836
£S 50.000SRe 53,672
£S 100.000SRe 107,34
£S 250.000SRe 268,36
£S 500.000SRe 536,72
£S 1.000.000SRe 1.073,45
£S 5.000.000SRe 5.367,24
£S 10.000.000SRe 10.734
£S 25.000.000SRe 26.836
£S 50.000.000SRe 53.672
£S 100.000.000SRe 107.345
£S 500.000.000SRe 536.724