Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,001050 | SRe 0,001093 | 0,12% |
3 tháng | SRe 0,001026 | SRe 0,001093 | 2,67% |
1 năm | SRe 0,0009737 | SRe 0,005607 | 80,02% |
2 năm | SRe 0,0009737 | SRe 0,005711 | 81,51% |
3 năm | SRe 0,0009737 | SRe 0,01313 | 91,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Rupee Seychelles (SCR) |
£S 1.000 | SRe 1,0734 |
£S 5.000 | SRe 5,3672 |
£S 10.000 | SRe 10,734 |
£S 25.000 | SRe 26,836 |
£S 50.000 | SRe 53,672 |
£S 100.000 | SRe 107,34 |
£S 250.000 | SRe 268,36 |
£S 500.000 | SRe 536,72 |
£S 1.000.000 | SRe 1.073,45 |
£S 5.000.000 | SRe 5.367,24 |
£S 10.000.000 | SRe 10.734 |
£S 25.000.000 | SRe 26.836 |
£S 50.000.000 | SRe 53.672 |
£S 100.000.000 | SRe 107.345 |
£S 500.000.000 | SRe 536.724 |