Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0008332 | kr 0,0008557 | 1,65% |
3 tháng | kr 0,0007946 | kr 0,0008557 | 2,61% |
1 năm | kr 0,0007809 | kr 0,004353 | 80,05% |
2 năm | kr 0,0007809 | kr 0,004528 | 78,93% |
3 năm | kr 0,0007809 | kr 0,007267 | 87,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Krona Thụy Điển (SEK) |
£S 1.000 | kr 0,8326 |
£S 5.000 | kr 4,1631 |
£S 10.000 | kr 8,3262 |
£S 25.000 | kr 20,816 |
£S 50.000 | kr 41,631 |
£S 100.000 | kr 83,262 |
£S 250.000 | kr 208,16 |
£S 500.000 | kr 416,31 |
£S 1.000.000 | kr 832,62 |
£S 5.000.000 | kr 4.163,12 |
£S 10.000.000 | kr 8.326,23 |
£S 25.000.000 | kr 20.816 |
£S 50.000.000 | kr 41.631 |
£S 100.000.000 | kr 83.262 |
£S 500.000.000 | kr 416.312 |