Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / SEK Đảo
£S
=
kr
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0008332 kr 0,0008557 1,65%
3 tháng kr 0,0007946 kr 0,0008557 2,61%
1 năm kr 0,0007809 kr 0,004353 80,05%
2 năm kr 0,0007809 kr 0,004528 78,93%
3 năm kr 0,0007809 kr 0,007267 87,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Krona Thụy Điển (SEK)
£S 1.000kr 0,8326
£S 5.000kr 4,1631
£S 10.000kr 8,3262
£S 25.000kr 20,816
£S 50.000kr 41,631
£S 100.000kr 83,262
£S 250.000kr 208,16
£S 500.000kr 416,31
£S 1.000.000kr 832,62
£S 5.000.000kr 4.163,12
£S 10.000.000kr 8.326,23
£S 25.000.000kr 20.816
£S 50.000.000kr 41.631
£S 100.000.000kr 83.262
£S 500.000.000kr 416.312