Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / UYU Đảo
£S
=
$U
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,002976 $U 0,003014 0,63%
3 tháng $U 0,002909 $U 0,003054 1,62%
1 năm $U 0,002899 $U 0,01553 80,69%
2 năm $U 0,002899 $U 0,01677 81,82%
3 năm $U 0,002899 $U 0,03519 91,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Peso Uruguay (UYU)
£S 1.000$U 3,0101
£S 5.000$U 15,050
£S 10.000$U 30,101
£S 25.000$U 75,252
£S 50.000$U 150,50
£S 100.000$U 301,01
£S 250.000$U 752,52
£S 500.000$U 1.505,04
£S 1.000.000$U 3.010,07
£S 5.000.000$U 15.050
£S 10.000.000$U 30.101
£S 25.000.000$U 75.252
£S 50.000.000$U 150.504
£S 100.000.000$U 301.007
£S 500.000.000$U 1.505.037