Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / VES Đảo
£S
=
Bs
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,002810 Bs 0,002853 0,61%
3 tháng Bs 0,002782 Bs 0,002853 0,27%
1 năm Bs 0,002389 Bs 0,01233 72,41%
2 năm Bs 0,001899 Bs 0,01233 49,31%
3 năm Bs 0,001677 Bs 104.259.664.515.892.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Bolivar Venezuela (VES)
£S 1.000Bs 2,8306
£S 5.000Bs 14,153
£S 10.000Bs 28,306
£S 25.000Bs 70,764
£S 50.000Bs 141,53
£S 100.000Bs 283,06
£S 250.000Bs 707,64
£S 500.000Bs 1.415,28
£S 1.000.000Bs 2.830,56
£S 5.000.000Bs 14.153
£S 10.000.000Bs 28.306
£S 25.000.000Bs 70.764
£S 50.000.000Bs 141.528
£S 100.000.000Bs 283.056
£S 500.000.000Bs 1.415.279