Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / YER Đảo
£S
=
YER
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,01934 YER 0,01953 0,71%
3 tháng YER 0,01909 YER 0,01958 0,72%
1 năm YER 0,01909 YER 0,09964 80,58%
2 năm YER 0,01909 YER 0,1003 80,59%
3 năm YER 0,01909 YER 0,2001 90,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Rial Yemen (YER)
£S 100YER 1,9415
£S 500YER 9,7076
£S 1.000YER 19,415
£S 2.500YER 48,538
£S 5.000YER 97,076
£S 10.000YER 194,15
£S 25.000YER 485,38
£S 50.000YER 970,76
£S 100.000YER 1.941,52
£S 500.000YER 9.707,60
£S 1.000.000YER 19.415
£S 2.500.000YER 48.538
£S 5.000.000YER 97.076
£S 10.000.000YER 194.152
£S 50.000.000YER 970.760