Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / AWG Đảo
L
=
Afl.
14/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,09369 Afl. 0,09808 2,42%
3 tháng Afl. 0,09326 Afl. 0,09808 4,12%
1 năm Afl. 0,09110 Afl. 0,1021 5,25%
2 năm Afl. 0,09110 Afl. 0,1178 12,59%
3 năm Afl. 0,09110 Afl. 0,1337 23,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Florin Aruba (AWG)
L 100Afl. 9,7868
L 500Afl. 48,934
L 1.000Afl. 97,868
L 2.500Afl. 244,67
L 5.000Afl. 489,34
L 10.000Afl. 978,68
L 25.000Afl. 2.446,70
L 50.000Afl. 4.893,40
L 100.000Afl. 9.786,81
L 500.000Afl. 48.934
L 1.000.000Afl. 97.868
L 2.500.000Afl. 244.670
L 5.000.000Afl. 489.340
L 10.000.000Afl. 978.681
L 50.000.000Afl. 4.893.405