Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,01957 | BD 0,02044 | 2,16% |
3 tháng | BD 0,01948 | BD 0,02044 | 3,03% |
1 năm | BD 0,01903 | BD 0,02132 | 4,97% |
2 năm | BD 0,01903 | BD 0,02459 | 12,85% |
3 năm | BD 0,01903 | BD 0,02794 | 23,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Dinar Bahrain (BHD) |
L 100 | BD 2,0476 |
L 500 | BD 10,238 |
L 1.000 | BD 20,476 |
L 2.500 | BD 51,191 |
L 5.000 | BD 102,38 |
L 10.000 | BD 204,76 |
L 25.000 | BD 511,91 |
L 50.000 | BD 1.023,81 |
L 100.000 | BD 2.047,62 |
L 500.000 | BD 10.238 |
L 1.000.000 | BD 20.476 |
L 2.500.000 | BD 51.191 |
L 5.000.000 | BD 102.381 |
L 10.000.000 | BD 204.762 |
L 50.000.000 | BD 1.023.812 |