Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / BIF Đảo
L
=
FBu
14/05/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 149,06 FBu 156,20 2,51%
3 tháng FBu 148,18 FBu 156,20 4,74%
1 năm FBu 107,57 FBu 160,52 44,77%
2 năm FBu 107,57 FBu 160,52 22,45%
3 năm FBu 107,57 FBu 160,52 11,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Franc Burundi (BIF)
L 1FBu 156,22
L 5FBu 781,09
L 10FBu 1.562,19
L 25FBu 3.905,47
L 50FBu 7.810,94
L 100FBu 15.622
L 250FBu 39.055
L 500FBu 78.109
L 1.000FBu 156.219
L 5.000FBu 781.094
L 10.000FBu 1.562.188
L 25.000FBu 3.905.471
L 50.000FBu 7.810.941
L 100.000FBu 15.621.883
L 500.000FBu 78.109.414