Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / BIF Đảo
L
=
FBu
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 149,06 FBu 157,49 5,23%
3 tháng FBu 148,18 FBu 157,49 4,41%
1 năm FBu 142,73 FBu 160,52 7,68%
2 năm FBu 107,57 FBu 160,52 20,86%
3 năm FBu 107,57 FBu 160,52 11,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Franc Burundi (BIF)
L 1FBu 157,27
L 5FBu 786,34
L 10FBu 1.572,68
L 25FBu 3.931,70
L 50FBu 7.863,40
L 100FBu 15.727
L 250FBu 39.317
L 500FBu 78.634
L 1.000FBu 157.268
L 5.000FBu 786.340
L 10.000FBu 1.572.681
L 25.000FBu 3.931.702
L 50.000FBu 7.863.405
L 100.000FBu 15.726.810
L 500.000FBu 78.634.049