Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,05205 | BD$ 0,05446 | 2,34% |
3 tháng | BD$ 0,05182 | BD$ 0,05446 | 4,05% |
1 năm | BD$ 0,05060 | BD$ 0,05671 | 5,16% |
2 năm | BD$ 0,05060 | BD$ 0,06541 | 12,69% |
3 năm | BD$ 0,05060 | BD$ 0,07430 | 23,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Bermuda (BMD) |
L 100 | BD$ 5,4346 |
L 500 | BD$ 27,173 |
L 1.000 | BD$ 54,346 |
L 2.500 | BD$ 135,87 |
L 5.000 | BD$ 271,73 |
L 10.000 | BD$ 543,46 |
L 25.000 | BD$ 1.358,66 |
L 50.000 | BD$ 2.717,32 |
L 100.000 | BD$ 5.434,64 |
L 500.000 | BD$ 27.173 |
L 1.000.000 | BD$ 54.346 |
L 2.500.000 | BD$ 135.866 |
L 5.000.000 | BD$ 271.732 |
L 10.000.000 | BD$ 543.464 |
L 50.000.000 | BD$ 2.717.322 |