Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 49,773 | CLP$ 51,661 | 2,52% |
3 tháng | CLP$ 49,773 | CLP$ 52,450 | 1,69% |
1 năm | CLP$ 40,708 | CLP$ 52,450 | 23,49% |
2 năm | CLP$ 40,708 | CLP$ 61,367 | 6,07% |
3 năm | CLP$ 40,708 | CLP$ 61,367 | 0,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Peso Chile (CLP) |
L 1 | CLP$ 50,372 |
L 5 | CLP$ 251,86 |
L 10 | CLP$ 503,72 |
L 25 | CLP$ 1.259,30 |
L 50 | CLP$ 2.518,60 |
L 100 | CLP$ 5.037,21 |
L 250 | CLP$ 12.593 |
L 500 | CLP$ 25.186 |
L 1.000 | CLP$ 50.372 |
L 5.000 | CLP$ 251.860 |
L 10.000 | CLP$ 503.721 |
L 25.000 | CLP$ 1.259.302 |
L 50.000 | CLP$ 2.518.604 |
L 100.000 | CLP$ 5.037.208 |
L 500.000 | CLP$ 25.186.042 |