Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / CNY Đảo
L
=
CN¥
13/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,3770 CN¥ 0,3933 2,11%
3 tháng CN¥ 0,3727 CN¥ 0,3933 3,78%
1 năm CN¥ 0,3587 CN¥ 0,4056 9,24%
2 năm CN¥ 0,3587 CN¥ 0,4378 7,15%
3 năm CN¥ 0,3587 CN¥ 0,4751 13,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
L 10CN¥ 3,9293
L 50CN¥ 19,646
L 100CN¥ 39,293
L 250CN¥ 98,232
L 500CN¥ 196,46
L 1.000CN¥ 392,93
L 2.500CN¥ 982,32
L 5.000CN¥ 1.964,64
L 10.000CN¥ 3.929,28
L 50.000CN¥ 19.646
L 100.000CN¥ 39.293
L 250.000CN¥ 98.232
L 500.000CN¥ 196.464
L 1.000.000CN¥ 392.928
L 5.000.000CN¥ 1.964.640