Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 9,2502 | Fdj 9,6783 | 2,34% |
3 tháng | Fdj 9,2094 | Fdj 9,6783 | 4,05% |
1 năm | Fdj 8,9935 | Fdj 10,078 | 5,16% |
2 năm | Fdj 8,9935 | Fdj 11,624 | 12,69% |
3 năm | Fdj 8,9935 | Fdj 13,204 | 23,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Franc Djibouti (DJF) |
L 1 | Fdj 9,6585 |
L 5 | Fdj 48,293 |
L 10 | Fdj 96,585 |
L 25 | Fdj 241,46 |
L 50 | Fdj 482,93 |
L 100 | Fdj 965,85 |
L 250 | Fdj 2.414,63 |
L 500 | Fdj 4.829,25 |
L 1.000 | Fdj 9.658,50 |
L 5.000 | Fdj 48.293 |
L 10.000 | Fdj 96.585 |
L 25.000 | Fdj 241.463 |
L 50.000 | Fdj 482.925 |
L 100.000 | Fdj 965.850 |
L 500.000 | Fdj 4.829.251 |