Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 3,0683 | RD$ 3,1645 | 0,53% |
3 tháng | RD$ 3,0473 | RD$ 3,2051 | 2,30% |
1 năm | RD$ 2,7655 | RD$ 3,2051 | 11,41% |
2 năm | RD$ 2,7655 | RD$ 3,6002 | 7,77% |
3 năm | RD$ 2,7655 | RD$ 4,2376 | 21,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Peso Dominicana (DOP) |
L 1 | RD$ 3,1682 |
L 5 | RD$ 15,841 |
L 10 | RD$ 31,682 |
L 25 | RD$ 79,204 |
L 50 | RD$ 158,41 |
L 100 | RD$ 316,82 |
L 250 | RD$ 792,04 |
L 500 | RD$ 1.584,08 |
L 1.000 | RD$ 3.168,17 |
L 5.000 | RD$ 15.841 |
L 10.000 | RD$ 31.682 |
L 25.000 | RD$ 79.204 |
L 50.000 | RD$ 158.408 |
L 100.000 | RD$ 316.817 |
L 500.000 | RD$ 1.584.084 |