Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,1183 | FJ$ 0,1234 | 2,37% |
3 tháng | FJ$ 0,1167 | FJ$ 0,1234 | 3,75% |
1 năm | FJ$ 0,1136 | FJ$ 0,1258 | 7,57% |
2 năm | FJ$ 0,1136 | FJ$ 0,1415 | 10,40% |
3 năm | FJ$ 0,1136 | FJ$ 0,1507 | 14,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Fiji (FJD) |
L 100 | FJ$ 12,383 |
L 500 | FJ$ 61,915 |
L 1.000 | FJ$ 123,83 |
L 2.500 | FJ$ 309,57 |
L 5.000 | FJ$ 619,15 |
L 10.000 | FJ$ 1.238,29 |
L 25.000 | FJ$ 3.095,74 |
L 50.000 | FJ$ 6.191,47 |
L 100.000 | FJ$ 12.383 |
L 500.000 | FJ$ 61.915 |
L 1.000.000 | FJ$ 123.829 |
L 2.500.000 | FJ$ 309.574 |
L 5.000.000 | FJ$ 619.147 |
L 10.000.000 | FJ$ 1.238.295 |
L 50.000.000 | FJ$ 6.191.475 |