Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,2830 | L 1,3453 | 2,45% |
3 tháng | L 1,2803 | L 1,3453 | 4,36% |
1 năm | L 1,2430 | L 1,3959 | 5,20% |
2 năm | L 1,2430 | L 1,6052 | 11,94% |
3 năm | L 1,2430 | L 1,7904 | 21,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Lempira Honduras (HNL) |
L 1 | L 1,3431 |
L 5 | L 6,7156 |
L 10 | L 13,431 |
L 25 | L 33,578 |
L 50 | L 67,156 |
L 100 | L 134,31 |
L 250 | L 335,78 |
L 500 | L 671,56 |
L 1.000 | L 1.343,11 |
L 5.000 | L 6.715,57 |
L 10.000 | L 13.431 |
L 25.000 | L 33.578 |
L 50.000 | L 67.156 |
L 100.000 | L 134.311 |
L 500.000 | L 671.557 |