Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / HRK Đảo
L
=
kn
13/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,3670 kn 0,3799 0,99%
3 tháng kn 0,3599 kn 0,3799 2,27%
1 năm kn 0,3555 kn 0,3862 5,91%
2 năm kn 0,3555 kn 0,4598 15,53%
3 năm kn 0,3555 kn 0,4819 13,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Kuna Croatia (HRK)
L 10kn 3,7931
L 50kn 18,965
L 100kn 37,931
L 250kn 94,826
L 500kn 189,65
L 1.000kn 379,31
L 2.500kn 948,26
L 5.000kn 1.896,53
L 10.000kn 3.793,06
L 50.000kn 18.965
L 100.000kn 37.931
L 250.000kn 94.826
L 500.000kn 189.653
L 1.000.000kn 379.306
L 5.000.000kn 1.896.528