Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / IQD Đảo
L
=
IQD
14/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 68,092 IQD 71,301 2,32%
3 tháng IQD 67,922 IQD 71,588 4,19%
1 năm IQD 66,230 IQD 74,284 4,60%
2 năm IQD 66,230 IQD 95,620 21,33%
3 năm IQD 66,230 IQD 108,20 30,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Dinar Iraq (IQD)
L 1IQD 71,190
L 5IQD 355,95
L 10IQD 711,90
L 25IQD 1.779,75
L 50IQD 3.559,50
L 100IQD 7.118,99
L 250IQD 17.797
L 500IQD 35.595
L 1.000IQD 71.190
L 5.000IQD 355.950
L 10.000IQD 711.899
L 25.000IQD 1.779.748
L 50.000IQD 3.559.497
L 100.000IQD 7.118.994
L 500.000IQD 35.594.970