Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / IRR Đảo
L
=
IRR
14/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 2.189,31 IRR 2.296,73 2,31%
3 tháng IRR 2.178,11 IRR 2.296,73 4,13%
1 năm IRR 2.141,84 IRR 2.396,60 4,69%
2 năm IRR 2.141,84 IRR 2.769,94 13,18%
3 năm IRR 2.141,84 IRR 3.128,22 23,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Rial Iran (IRR)
L 1IRR 2.285,95
L 5IRR 11.430
L 10IRR 22.859
L 25IRR 57.149
L 50IRR 114.297
L 100IRR 228.595
L 250IRR 571.487
L 500IRR 1.142.973
L 1.000IRR 2.285.947
L 5.000IRR 11.429.734
L 10.000IRR 22.859.469
L 25.000IRR 57.148.672
L 50.000IRR 114.297.343
L 100.000IRR 228.594.686
L 500.000IRR 1.142.973.432