Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 7,3123 | kr 7,5909 | 0,90% |
3 tháng | kr 7,1226 | kr 7,5909 | 4,71% |
1 năm | kr 6,8568 | kr 7,7852 | 5,67% |
2 năm | kr 6,8568 | kr 8,5043 | 8,43% |
3 năm | kr 6,8568 | kr 9,0807 | 14,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Krona Iceland (ISK) |
L 1 | kr 7,5596 |
L 5 | kr 37,798 |
L 10 | kr 75,596 |
L 25 | kr 188,99 |
L 50 | kr 377,98 |
L 100 | kr 755,96 |
L 250 | kr 1.889,90 |
L 500 | kr 3.779,79 |
L 1.000 | kr 7.559,59 |
L 5.000 | kr 37.798 |
L 10.000 | kr 75.596 |
L 25.000 | kr 188.990 |
L 50.000 | kr 377.979 |
L 100.000 | kr 755.959 |
L 500.000 | kr 3.779.794 |