Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / KES Đảo
L
=
Ksh
14/05/2024 2:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 6,9121 Ksh 7,2615 2,54%
3 tháng Ksh 6,9121 Ksh 8,0187 11,37%
1 năm Ksh 6,9121 Ksh 8,7146 0,10%
2 năm Ksh 6,5793 Ksh 8,7146 1,51%
3 năm Ksh 6,5793 Ksh 8,7146 6,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Shilling Kenya (KES)
L 1Ksh 7,0922
L 5Ksh 35,461
L 10Ksh 70,922
L 25Ksh 177,31
L 50Ksh 354,61
L 100Ksh 709,22
L 250Ksh 1.773,05
L 500Ksh 3.546,10
L 1.000Ksh 7.092,21
L 5.000Ksh 35.461
L 10.000Ksh 70.922
L 25.000Ksh 177.305
L 50.000Ksh 354.610
L 100.000Ksh 709.221
L 500.000Ksh 3.546.105