Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 1.108,65 | ₭ 1.161,50 | 2,71% |
3 tháng | ₭ 1.081,89 | ₭ 1.161,50 | 6,51% |
1 năm | ₭ 897,26 | ₭ 1.161,50 | 27,38% |
2 năm | ₭ 789,92 | ₭ 1.161,50 | 45,69% |
3 năm | ₭ 629,65 | ₭ 1.161,50 | 73,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Kíp Lào (LAK) |
L 1 | ₭ 1.160,99 |
L 5 | ₭ 5.804,93 |
L 10 | ₭ 11.610 |
L 25 | ₭ 29.025 |
L 50 | ₭ 58.049 |
L 100 | ₭ 116.099 |
L 250 | ₭ 290.247 |
L 500 | ₭ 580.493 |
L 1.000 | ₭ 1.160.987 |
L 5.000 | ₭ 5.804.935 |
L 10.000 | ₭ 11.609.870 |
L 25.000 | ₭ 29.024.674 |
L 50.000 | ₭ 58.049.349 |
L 100.000 | ₭ 116.098.697 |
L 500.000 | ₭ 580.493.486 |