Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / MKD Đảo
L
=
ден
14/05/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 3,0011 ден 3,1085 1,04%
3 tháng ден 2,9433 ден 3,1085 3,45%
1 năm ден 2,9197 ден 3,1585 5,86%
2 năm ден 2,9197 ден 3,7673 15,60%
3 năm ден 2,9197 ден 3,9309 13,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Denar Macedonia (MKD)
L 1ден 3,0914
L 5ден 15,457
L 10ден 30,914
L 25ден 77,286
L 50ден 154,57
L 100ден 309,14
L 250ден 772,86
L 500ден 1.545,71
L 1.000ден 3.091,43
L 5.000ден 15.457
L 10.000ден 30.914
L 25.000ден 77.286
L 50.000ден 154.571
L 100.000ден 309.143
L 500.000ден 1.545.713