Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / MKD Đảo
L
=
ден
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 3,0011 ден 3,1127 3,36%
3 tháng ден 2,9433 ден 3,1127 3,57%
1 năm ден 2,9197 ден 3,1585 5,34%
2 năm ден 2,9197 ден 3,7673 15,40%
3 năm ден 2,9197 ден 3,9309 13,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Denar Macedonia (MKD)
L 1ден 3,1085
L 5ден 15,542
L 10ден 31,085
L 25ден 77,712
L 50ден 155,42
L 100ден 310,85
L 250ден 777,12
L 500ден 1.554,24
L 1.000ден 3.108,48
L 5.000ден 15.542
L 10.000ден 31.085
L 25.000ден 77.712
L 50.000ден 155.424
L 100.000ден 310.848
L 500.000ден 1.554.238