Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,02001 | OMR 0,02094 | 2,34% |
3 tháng | OMR 0,01992 | OMR 0,02094 | 4,05% |
1 năm | OMR 0,01946 | OMR 0,02180 | 5,16% |
2 năm | OMR 0,01946 | OMR 0,02515 | 12,69% |
3 năm | OMR 0,01946 | OMR 0,02857 | 23,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Rial Oman (OMR) |
L 100 | OMR 2,0896 |
L 500 | OMR 10,448 |
L 1.000 | OMR 20,896 |
L 2.500 | OMR 52,240 |
L 5.000 | OMR 104,48 |
L 10.000 | OMR 208,96 |
L 25.000 | OMR 522,40 |
L 50.000 | OMR 1.044,80 |
L 100.000 | OMR 2.089,60 |
L 500.000 | OMR 10.448 |
L 1.000.000 | OMR 20.896 |
L 2.500.000 | OMR 52.240 |
L 5.000.000 | OMR 104.480 |
L 10.000.000 | OMR 208.960 |
L 50.000.000 | OMR 1.044.802 |