Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / UZS Đảo
L
=
лв
14/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 660,47 лв 690,37 2,48%
3 tháng лв 644,91 лв 690,37 5,34%
1 năm лв 576,75 лв 690,37 15,72%
2 năm лв 576,75 лв 722,06 0,43%
3 năm лв 576,75 лв 790,76 7,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Som Uzbekistan (UZS)
L 1лв 692,22
L 5лв 3.461,12
L 10лв 6.922,25
L 25лв 17.306
L 50лв 34.611
L 100лв 69.222
L 250лв 173.056
L 500лв 346.112
L 1.000лв 692.225
L 5.000лв 3.461.123
L 10.000лв 6.922.247
L 25.000лв 17.305.617
L 50.000лв 34.611.235
L 100.000лв 69.222.469
L 500.000лв 346.112.347