Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 660,47 | лв 690,37 | 2,48% |
3 tháng | лв 644,91 | лв 690,37 | 5,34% |
1 năm | лв 576,75 | лв 690,37 | 15,72% |
2 năm | лв 576,75 | лв 722,06 | 0,43% |
3 năm | лв 576,75 | лв 790,76 | 7,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Som Uzbekistan (UZS) |
L 1 | лв 692,22 |
L 5 | лв 3.461,12 |
L 10 | лв 6.922,25 |
L 25 | лв 17.306 |
L 50 | лв 34.611 |
L 100 | лв 69.222 |
L 250 | лв 173.056 |
L 500 | лв 346.112 |
L 1.000 | лв 692.225 |
L 5.000 | лв 3.461.123 |
L 10.000 | лв 6.922.247 |
L 25.000 | лв 17.305.617 |
L 50.000 | лв 34.611.235 |
L 100.000 | лв 69.222.469 |
L 500.000 | лв 346.112.347 |