Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / YER Đảo
L
=
YER
14/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 13,030 YER 13,632 2,34%
3 tháng YER 12,973 YER 13,632 4,04%
1 năm YER 12,666 YER 14,194 5,15%
2 năm YER 12,666 YER 16,335 11,37%
3 năm YER 12,666 YER 18,577 23,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Rial Yemen (YER)
L 1YER 13,604
L 5YER 68,020
L 10YER 136,04
L 25YER 340,10
L 50YER 680,20
L 100YER 1.360,40
L 250YER 3.401,00
L 500YER 6.802,00
L 1.000YER 13.604
L 5.000YER 68.020
L 10.000YER 136.040
L 25.000YER 340.100
L 50.000YER 680.200
L 100.000YER 1.360.400
L 500.000YER 6.802.002