Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 1,3155 | ZK 1,4887 | 5,39% |
3 tháng | ZK 1,1908 | ZK 1,4887 | 0,08% |
1 năm | ZK 0,9117 | ZK 1,4887 | 46,84% |
2 năm | ZK 0,8608 | ZK 1,4887 | 33,02% |
3 năm | ZK 0,8608 | ZK 1,6719 | 11,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Kwacha Zambia (ZMW) |
L 1 | ZK 1,3599 |
L 5 | ZK 6,7994 |
L 10 | ZK 13,599 |
L 25 | ZK 33,997 |
L 50 | ZK 67,994 |
L 100 | ZK 135,99 |
L 250 | ZK 339,97 |
L 500 | ZK 679,94 |
L 1.000 | ZK 1.359,88 |
L 5.000 | ZK 6.799,38 |
L 10.000 | ZK 13.599 |
L 25.000 | ZK 33.997 |
L 50.000 | ZK 67.994 |
L 100.000 | ZK 135.988 |
L 500.000 | ZK 679.938 |