Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / AMD Đảo
฿
=
դր
02/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 10,475 դր 10,860 2,07%
3 tháng դր 10,475 դր 11,470 8,31%
1 năm դր 10,475 դր 11,877 7,37%
2 năm դր 10,433 դր 13,770 20,18%
3 năm դր 10,433 դր 16,785 37,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dram Armenia (AMD)
฿ 1դր 10,516
฿ 5դր 52,578
฿ 10դր 105,16
฿ 25դր 262,89
฿ 50դր 525,78
฿ 100դր 1.051,57
฿ 250դր 2.628,92
฿ 500դր 5.257,83
฿ 1.000դր 10.516
฿ 5.000դր 52.578
฿ 10.000դր 105.157
฿ 25.000դր 262.892
฿ 50.000դր 525.783
฿ 100.000դր 1.051.566
฿ 500.000դր 5.257.830