Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / CVE Đảo
฿
=
Esc
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 2,7675 Esc 2,8365 0,78%
3 tháng Esc 2,7675 Esc 2,8808 2,81%
1 năm Esc 2,7675 Esc 3,0007 5,41%
2 năm Esc 2,7675 Esc 3,1025 8,63%
3 năm Esc 2,7675 Esc 3,1025 5,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Escudo Cabo Verde (CVE)
฿ 1Esc 2,7857
฿ 5Esc 13,928
฿ 10Esc 27,857
฿ 25Esc 69,642
฿ 50Esc 139,28
฿ 100Esc 278,57
฿ 250Esc 696,42
฿ 500Esc 1.392,83
฿ 1.000Esc 2.785,67
฿ 5.000Esc 13.928
฿ 10.000Esc 27.857
฿ 25.000Esc 69.642
฿ 50.000Esc 139.283
฿ 100.000Esc 278.567
฿ 500.000Esc 1.392.834