Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / DJF Đảo
฿
=
Fdj
03/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 4,7826 Fdj 4,8864 0,68%
3 tháng Fdj 4,7826 Fdj 5,0180 3,30%
1 năm Fdj 4,7826 Fdj 5,2815 7,92%
2 năm Fdj 4,6324 Fdj 5,4399 6,66%
3 năm Fdj 4,6324 Fdj 5,7223 15,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Franc Djibouti (DJF)
฿ 1Fdj 4,8267
฿ 5Fdj 24,134
฿ 10Fdj 48,267
฿ 25Fdj 120,67
฿ 50Fdj 241,34
฿ 100Fdj 482,67
฿ 250Fdj 1.206,69
฿ 500Fdj 2.413,37
฿ 1.000Fdj 4.826,75
฿ 5.000Fdj 24.134
฿ 10.000Fdj 48.267
฿ 25.000Fdj 120.669
฿ 50.000Fdj 241.337
฿ 100.000Fdj 482.675
฿ 500.000Fdj 2.413.375