Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 4,7826 | Fdj 4,8864 | 0,68% |
3 tháng | Fdj 4,7826 | Fdj 5,0180 | 3,30% |
1 năm | Fdj 4,7826 | Fdj 5,2815 | 7,92% |
2 năm | Fdj 4,6324 | Fdj 5,4399 | 6,66% |
3 năm | Fdj 4,6324 | Fdj 5,7223 | 15,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Franc Djibouti (DJF) |
฿ 1 | Fdj 4,8267 |
฿ 5 | Fdj 24,134 |
฿ 10 | Fdj 48,267 |
฿ 25 | Fdj 120,67 |
฿ 50 | Fdj 241,34 |
฿ 100 | Fdj 482,67 |
฿ 250 | Fdj 1.206,69 |
฿ 500 | Fdj 2.413,37 |
฿ 1.000 | Fdj 4.826,75 |
฿ 5.000 | Fdj 24.134 |
฿ 10.000 | Fdj 48.267 |
฿ 25.000 | Fdj 120.669 |
฿ 50.000 | Fdj 241.337 |
฿ 100.000 | Fdj 482.675 |
฿ 500.000 | Fdj 2.413.375 |