Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / LAK Đảo
฿
=
05/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 573,43 582,14 0,82%
3 tháng 573,43 589,22 1,43%
1 năm 507,49 603,05 12,39%
2 năm 360,01 603,05 60,61%
3 năm 286,08 603,05 90,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Kíp Lào (LAK)
฿ 1 578,42
฿ 5 2.892,11
฿ 10 5.784,23
฿ 25 14.461
฿ 50 28.921
฿ 100 57.842
฿ 250 144.606
฿ 500 289.211
฿ 1.000 578.423
฿ 5.000 2.892.114
฿ 10.000 5.784.228
฿ 25.000 14.460.571
฿ 50.000 28.921.142
฿ 100.000 57.842.283
฿ 500.000 289.211.416