Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 573,43 | ₭ 582,14 | 0,82% |
3 tháng | ₭ 573,43 | ₭ 589,22 | 1,43% |
1 năm | ₭ 507,49 | ₭ 603,05 | 12,39% |
2 năm | ₭ 360,01 | ₭ 603,05 | 60,61% |
3 năm | ₭ 286,08 | ₭ 603,05 | 90,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Kíp Lào (LAK) |
฿ 1 | ₭ 578,42 |
฿ 5 | ₭ 2.892,11 |
฿ 10 | ₭ 5.784,23 |
฿ 25 | ₭ 14.461 |
฿ 50 | ₭ 28.921 |
฿ 100 | ₭ 57.842 |
฿ 250 | ₭ 144.606 |
฿ 500 | ₭ 289.211 |
฿ 1.000 | ₭ 578.423 |
฿ 5.000 | ₭ 2.892.114 |
฿ 10.000 | ₭ 5.784.228 |
฿ 25.000 | ₭ 14.460.571 |
฿ 50.000 | ₭ 28.921.142 |
฿ 100.000 | ₭ 57.842.283 |
฿ 500.000 | ₭ 289.211.416 |