Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 46,821 | MK 48,075 | 0,76% |
3 tháng | MK 46,804 | MK 48,152 | 2,76% |
1 năm | MK 29,511 | MK 49,628 | 55,13% |
2 năm | MK 23,364 | MK 49,628 | 95,75% |
3 năm | MK 23,364 | MK 49,628 | 84,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Kwacha Malawi (MWK) |
฿ 1 | MK 47,286 |
฿ 5 | MK 236,43 |
฿ 10 | MK 472,86 |
฿ 25 | MK 1.182,15 |
฿ 50 | MK 2.364,30 |
฿ 100 | MK 4.728,61 |
฿ 250 | MK 11.822 |
฿ 500 | MK 23.643 |
฿ 1.000 | MK 47.286 |
฿ 5.000 | MK 236.430 |
฿ 10.000 | MK 472.861 |
฿ 25.000 | MK 1.182.151 |
฿ 50.000 | MK 2.364.303 |
฿ 100.000 | MK 4.728.605 |
฿ 500.000 | MK 23.643.027 |