Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / PAB Đảo
฿
=
B/.
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,02691 B/. 0,02749 0,30%
3 tháng B/. 0,02691 B/. 0,02824 2,86%
1 năm B/. 0,02691 B/. 0,02972 8,12%
2 năm B/. 0,02607 B/. 0,03061 6,77%
3 năm B/. 0,02607 B/. 0,03220 15,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Balboa Panama (PAB)
฿ 100B/. 2,7204
฿ 500B/. 13,602
฿ 1.000B/. 27,204
฿ 2.500B/. 68,011
฿ 5.000B/. 136,02
฿ 10.000B/. 272,04
฿ 25.000B/. 680,11
฿ 50.000B/. 1.360,22
฿ 100.000B/. 2.720,44
฿ 500.000B/. 13.602
฿ 1.000.000B/. 27.204
฿ 2.500.000B/. 68.011
฿ 5.000.000B/. 136.022
฿ 10.000.000B/. 272.044
฿ 50.000.000B/. 1.360.222