Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / SDG Đảo
฿
=
SD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 15,433 SD 16,318 2,17%
3 tháng SD 15,433 SD 16,958 2,86%
1 năm SD 15,433 SD 17,831 7,97%
2 năm SD 12,372 SD 17,831 25,10%
3 năm SD 12,372 SD 17,831 29,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Bảng Sudan (SDG)
฿ 1SD 16,336
฿ 5SD 81,681
฿ 10SD 163,36
฿ 25SD 408,41
฿ 50SD 816,81
฿ 100SD 1.633,63
฿ 250SD 4.084,07
฿ 500SD 8.168,13
฿ 1.000SD 16.336
฿ 5.000SD 81.681
฿ 10.000SD 163.363
฿ 25.000SD 408.407
฿ 50.000SD 816.813
฿ 100.000SD 1.633.626
฿ 500.000SD 8.168.131