Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / UYU Đảo
฿
=
$U
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 1,0322 $U 1,0607 0,92%
3 tháng $U 1,0208 $U 1,0998 4,74%
1 năm $U 1,0208 $U 1,1591 9,77%
2 năm $U 1,0208 $U 1,2077 12,72%
3 năm $U 1,0208 $U 1,4160 25,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Peso Uruguay (UYU)
฿ 1$U 1,0393
฿ 5$U 5,1965
฿ 10$U 10,393
฿ 25$U 25,983
฿ 50$U 51,965
฿ 100$U 103,93
฿ 250$U 259,83
฿ 500$U 519,65
฿ 1.000$U 1.039,31
฿ 5.000$U 5.196,53
฿ 10.000$U 10.393
฿ 25.000$U 25.983
฿ 50.000$U 51.965
฿ 100.000$U 103.931
฿ 500.000$U 519.653