Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 1,0322 | $U 1,0607 | 0,92% |
3 tháng | $U 1,0208 | $U 1,0998 | 4,74% |
1 năm | $U 1,0208 | $U 1,1591 | 9,77% |
2 năm | $U 1,0208 | $U 1,2077 | 12,72% |
3 năm | $U 1,0208 | $U 1,4160 | 25,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Peso Uruguay (UYU) |
฿ 1 | $U 1,0393 |
฿ 5 | $U 5,1965 |
฿ 10 | $U 10,393 |
฿ 25 | $U 25,983 |
฿ 50 | $U 51,965 |
฿ 100 | $U 103,93 |
฿ 250 | $U 259,83 |
฿ 500 | $U 519,65 |
฿ 1.000 | $U 1.039,31 |
฿ 5.000 | $U 5.196,53 |
฿ 10.000 | $U 10.393 |
฿ 25.000 | $U 25.983 |
฿ 50.000 | $U 51.965 |
฿ 100.000 | $U 103.931 |
฿ 500.000 | $U 519.653 |