Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / ZAR Đảo
฿
=
R
03/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,5025 R 0,5215 1,53%
3 tháng R 0,5025 R 0,5391 4,88%
1 năm R 0,5025 R 0,5691 6,16%
2 năm R 0,4425 R 0,5691 8,85%
3 năm R 0,4292 R 0,5691 9,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Rand Nam Phi (ZAR)
฿ 1R 0,5037
฿ 5R 2,5186
฿ 10R 5,0372
฿ 25R 12,593
฿ 50R 25,186
฿ 100R 50,372
฿ 250R 125,93
฿ 500R 251,86
฿ 1.000R 503,72
฿ 5.000R 2.518,60
฿ 10.000R 5.037,20
฿ 25.000R 12.593
฿ 50.000R 25.186
฿ 100.000R 50.372
฿ 500.000R 251.860