Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,5025 | R 0,5215 | 1,53% |
3 tháng | R 0,5025 | R 0,5391 | 4,88% |
1 năm | R 0,5025 | R 0,5691 | 6,16% |
2 năm | R 0,4425 | R 0,5691 | 8,85% |
3 năm | R 0,4292 | R 0,5691 | 9,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Rand Nam Phi (ZAR) |
฿ 1 | R 0,5037 |
฿ 5 | R 2,5186 |
฿ 10 | R 5,0372 |
฿ 25 | R 12,593 |
฿ 50 | R 25,186 |
฿ 100 | R 50,372 |
฿ 250 | R 125,93 |
฿ 500 | R 251,86 |
฿ 1.000 | R 503,72 |
฿ 5.000 | R 2.518,60 |
฿ 10.000 | R 5.037,20 |
฿ 25.000 | R 12.593 |
฿ 50.000 | R 25.186 |
฿ 100.000 | R 50.372 |
฿ 500.000 | R 251.860 |