Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 1,1611 | AED 1,1799 | 0,37% |
3 tháng | AED 1,1611 | AED 1,1881 | 0,57% |
1 năm | AED 1,1522 | AED 1,2122 | 3,26% |
2 năm | AED 1,1062 | AED 1,2537 | 2,82% |
3 năm | AED 1,1062 | AED 1,3507 | 11,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
DT 1 | AED 1,1733 |
DT 5 | AED 5,8666 |
DT 10 | AED 11,733 |
DT 25 | AED 29,333 |
DT 50 | AED 58,666 |
DT 100 | AED 117,33 |
DT 250 | AED 293,33 |
DT 500 | AED 586,66 |
DT 1.000 | AED 1.173,32 |
DT 5.000 | AED 5.866,61 |
DT 10.000 | AED 11.733 |
DT 25.000 | AED 29.333 |
DT 50.000 | AED 58.666 |
DT 100.000 | AED 117.332 |
DT 500.000 | AED 586.661 |