Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / AED Đảo
DT
=
AED
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 1,1611 AED 1,1799 0,37%
3 tháng AED 1,1611 AED 1,1881 0,57%
1 năm AED 1,1522 AED 1,2122 3,26%
2 năm AED 1,1062 AED 1,2537 2,82%
3 năm AED 1,1062 AED 1,3507 11,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
DT 1AED 1,1733
DT 5AED 5,8666
DT 10AED 11,733
DT 25AED 29,333
DT 50AED 58,666
DT 100AED 117,33
DT 250AED 293,33
DT 500AED 586,66
DT 1.000AED 1.173,32
DT 5.000AED 5.866,61
DT 10.000AED 11.733
DT 25.000AED 29.333
DT 50.000AED 58.666
DT 100.000AED 117.332
DT 500.000AED 586.661