Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / AWG Đảo
DT
=
Afl.
03/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,5689 Afl. 0,5790 0,29%
3 tháng Afl. 0,5689 Afl. 0,5832 0,63%
1 năm Afl. 0,5646 Afl. 0,5955 3,13%
2 năm Afl. 0,5429 Afl. 0,6116 2,34%
3 năm Afl. 0,5429 Afl. 0,6623 12,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Florin Aruba (AWG)
DT 1Afl. 0,5722
DT 5Afl. 2,8612
DT 10Afl. 5,7223
DT 25Afl. 14,306
DT 50Afl. 28,612
DT 100Afl. 57,223
DT 250Afl. 143,06
DT 500Afl. 286,12
DT 1.000Afl. 572,23
DT 5.000Afl. 2.861,16
DT 10.000Afl. 5.722,31
DT 25.000Afl. 14.306
DT 50.000Afl. 28.612
DT 100.000Afl. 57.223
DT 500.000Afl. 286.116