Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,5748 | KM 0,5913 | 0,08% |
3 tháng | KM 0,5748 | KM 0,5913 | 0,27% |
1 năm | KM 0,5680 | KM 0,5931 | 0,25% |
2 năm | KM 0,5672 | KM 0,6430 | 4,30% |
3 năm | KM 0,5672 | KM 0,6430 | 1,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Mark chuyển đổi (BAM) |
د.ت 1 | KM 0,5809 |
د.ت 5 | KM 2,9047 |
د.ت 10 | KM 5,8095 |
د.ت 25 | KM 14,524 |
د.ت 50 | KM 29,047 |
د.ت 100 | KM 58,095 |
د.ت 250 | KM 145,24 |
د.ت 500 | KM 290,47 |
د.ت 1.000 | KM 580,95 |
د.ت 5.000 | KM 2.904,73 |
د.ت 10.000 | KM 5.809,46 |
د.ت 25.000 | KM 14.524 |
د.ت 50.000 | KM 29.047 |
د.ت 100.000 | KM 58.095 |
د.ت 500.000 | KM 290.473 |