Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / BND Đảo
DT
=
B$
02/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,4296 B$ 0,4370 0,20%
3 tháng B$ 0,4277 B$ 0,4370 1,04%
1 năm B$ 0,4267 B$ 0,4407 1,33%
2 năm B$ 0,4163 B$ 0,4607 4,37%
3 năm B$ 0,4163 B$ 0,4914 11,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Brunei (BND)
DT 10B$ 4,3367
DT 50B$ 21,683
DT 100B$ 43,367
DT 250B$ 108,42
DT 500B$ 216,83
DT 1.000B$ 433,67
DT 2.500B$ 1.084,17
DT 5.000B$ 2.168,34
DT 10.000B$ 4.336,68
DT 50.000B$ 21.683
DT 100.000B$ 43.367
DT 250.000B$ 108.417
DT 500.000B$ 216.834
DT 1.000.000B$ 433.668
DT 5.000.000B$ 2.168.342