Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,4296 | B$ 0,4370 | 0,20% |
3 tháng | B$ 0,4277 | B$ 0,4370 | 1,04% |
1 năm | B$ 0,4267 | B$ 0,4407 | 1,33% |
2 năm | B$ 0,4163 | B$ 0,4607 | 4,37% |
3 năm | B$ 0,4163 | B$ 0,4914 | 11,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Brunei (BND) |
DT 10 | B$ 4,3367 |
DT 50 | B$ 21,683 |
DT 100 | B$ 43,367 |
DT 250 | B$ 108,42 |
DT 500 | B$ 216,83 |
DT 1.000 | B$ 433,67 |
DT 2.500 | B$ 1.084,17 |
DT 5.000 | B$ 2.168,34 |
DT 10.000 | B$ 4.336,68 |
DT 50.000 | B$ 21.683 |
DT 100.000 | B$ 43.367 |
DT 250.000 | B$ 108.417 |
DT 500.000 | B$ 216.834 |
DT 1.000.000 | B$ 433.668 |
DT 5.000.000 | B$ 2.168.342 |