Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / CVE Đảo
DT
=
Esc
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 32,403 Esc 33,338 0,72%
3 tháng Esc 32,403 Esc 33,338 0,51%
1 năm Esc 32,021 Esc 33,437 0,40%
2 năm Esc 31,976 Esc 36,253 4,75%
3 năm Esc 31,976 Esc 36,253 1,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Escudo Cabo Verde (CVE)
DT 1Esc 32,715
DT 5Esc 163,57
DT 10Esc 327,15
DT 25Esc 817,87
DT 50Esc 1.635,74
DT 100Esc 3.271,49
DT 250Esc 8.178,72
DT 500Esc 16.357
DT 1.000Esc 32.715
DT 5.000Esc 163.574
DT 10.000Esc 327.149
DT 25.000Esc 817.872
DT 50.000Esc 1.635.744
DT 100.000Esc 3.271.489
DT 500.000Esc 16.357.443