Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / LAK Đảo
DT
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6.706,43 6.856,59 0,75%
3 tháng 6.623,40 6.856,59 0,89%
1 năm 5.688,65 6.856,59 18,34%
2 năm 4.022,52 6.856,59 67,41%
3 năm 3.392,88 6.856,59 98,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Kíp Lào (LAK)
DT 1 6.814,70
DT 5 34.073
DT 10 68.147
DT 25 170.367
DT 50 340.735
DT 100 681.470
DT 250 1.703.674
DT 500 3.407.348
DT 1.000 6.814.697
DT 5.000 34.073.483
DT 10.000 68.146.966
DT 25.000 170.367.414
DT 50.000 340.734.828
DT 100.000 681.469.656
DT 500.000 3.407.348.279