Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 6.706,43 | ₭ 6.856,59 | 0,75% |
3 tháng | ₭ 6.623,40 | ₭ 6.856,59 | 0,89% |
1 năm | ₭ 5.688,65 | ₭ 6.856,59 | 18,34% |
2 năm | ₭ 4.022,52 | ₭ 6.856,59 | 67,41% |
3 năm | ₭ 3.392,88 | ₭ 6.856,59 | 98,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Kíp Lào (LAK) |
DT 1 | ₭ 6.814,70 |
DT 5 | ₭ 34.073 |
DT 10 | ₭ 68.147 |
DT 25 | ₭ 170.367 |
DT 50 | ₭ 340.735 |
DT 100 | ₭ 681.470 |
DT 250 | ₭ 1.703.674 |
DT 500 | ₭ 3.407.348 |
DT 1.000 | ₭ 6.814.697 |
DT 5.000 | ₭ 34.073.483 |
DT 10.000 | ₭ 68.146.966 |
DT 25.000 | ₭ 170.367.414 |
DT 50.000 | ₭ 340.734.828 |
DT 100.000 | ₭ 681.469.656 |
DT 500.000 | ₭ 3.407.348.279 |